Size Guide

STT Size Tuổi Chiều cao Cân nặng
1 17 6m - 1Y 75 - 80 cm 8 - 10 kg
2 20 - 21 1 - 2Y 80 - 85 cm 10 - 12 kg
3 22 - 23 2 - 3Y 85 - 90 cm 12 - 14 kg
4 24 - 25 3 - 4Y 95 - 103 cm 14 - 16 kg
5 26 - 27 4 - 5Y 103 - 110 cm 15 - 17 kg
6 28 - 30 5 - 6Y 116 -121 cm 17 - 20 kg
STT Size Tuổi Chiều cao Cân nặng
1 16 6m - 1Y 75 - 80 cm 8 - 10 kg
2 17 - 18 1 - 2Y 80 - 85 cm 10 - 12 kg